1. Giới thiệu tổng quan về Dinkle
Công ty Dinkle (Dinkle International Co., Ltd.) được thành lập vào năm 1983 tại Đài Loan, chuyên sản xuất các thiết bị điện công nghiệp, đặc biệt là terminal blocks – khối đầu nối điện chất lượng cao. Với hơn 40 năm phát triển, Dinkle đã không ngừng mở rộng quy mô sản xuất và phân phối toàn cầu, trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực kết nối điện.

2. Đặc điểm nổi bật
Cầu đấu Dinkle (hay còn gọi là Terminal Block Dinkle) là thiết bị điện công nghiệp dùng để kết nối dây dẫn trong tủ điện, bảng điều khiển và các hệ thống tự động hóa. Các sản phẩm cầu đấu của thương hiệu Dinkle International Co., Ltd. nổi tiếng nhờ chất lượng cao, thiết kế thông minh và đa dạng chủng loại.
Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của cầu đấu Dinkle:
2.1 Chất lượng vật liệu cao
Kim loại tiếp điểm thường dùng đồng hoặc hợp kim đồng mạ thiếc hoặc mạ niken, giúp truyền dẫn điện tốt và chống oxy hóa.
Vỏ ngoài làm từ nhựa chống cháy PA66 (Polyamide 66), có khả năng chịu nhiệt và cách điện tốt.

2.2 Đa dạng chủng loại
Dinkle cung cấp nhiều loại cầu đấu, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng:
Cầu đấu nhiều tầng (Multi-level Terminal Block): tiết kiệm không gian trong tủ điện.
Cầu đấu vít (Screw Terminal Block): loại phổ biến nhất, dễ lắp đặt.
Cầu đấu lò xo (Spring Terminal Block): kết nối nhanh, chống rung, phù hợp môi trường rung động cao.
Cầu đấu dạng push-in (Push-in Terminal Block): cắm nhanh, không cần dụng cụ, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
Cầu đấu rút cầu (Pluggable Terminal Block): dễ tháo rời khi bảo trì.
2.3 Thiết kế modul linh hoạt
Dễ dàng mở rộng, thêm hoặc thay thế mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống.
Dạng modular, có thể gắn lên thanh ray DIN tiêu chuẩn như 35mm DIN Rail (TS35).
2.4 Dải điện áp và dòng điện rộng
Có các loại đáp ứng tiêu chuẩn UL, CE, RoHS.
Đáp ứng nhiều mức điện áp và dòng điện, từ low-voltage control đến high-power distribution.
2.5 Dễ dàng đánh dấu và nhận diện
Hỗ trợ phụ kiện đi kèm: cầu nối (jumper), nắp che, chân gài, số đánh dấu…
Có khe cắm thẻ đánh dấu (marker card) giúp phân biệt dây dễ dàng.
3. Ưu điểm
3.1 Giá thành hợp lý – Hiệu suất cao
Phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn tại châu Á, đặc biệt là Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan.
So với các hãng châu Âu như Phoenix, Weidmüller hay WAGO, Dinkle có mức giá thấp hơn từ 20–40% nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tương đương.
3.2 Chủ động sản xuất – Năng lực sản xuất mạnh
Có nhà máy hiện đại tại Đài Loan, Trung Quốc, giúp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng đơn hàng nhanh.
Dinkle tự sản xuất hơn 90% linh kiện, kể cả nhựa và kim loại, không phụ thuộc chuỗi cung ứng ngoài.
3.3 Dòng sản phẩm đa dạng – Tùy biến cao
Có thể tùy chỉnh màu sắc, đánh số, in logo, v.v., theo yêu cầu khách hàng – điều mà các hãng châu Âu thường không hỗ trợ nhanh chóng.
Dinkle cung cấp hầu hết các dòng cầu đấu: bắt vít, lò xo, push-in, nhiều tầng, cầu rút…
3.4 Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế đầy đủ
Dinkle đầu tư mạnh vào R&D, tuân thủ ISO 9001, ISO 14001, và nhiều tiêu chuẩn môi trường/điện khác.
Sản phẩm đạt các chứng nhận: UL (Mỹ), CE (Châu Âu), RoHS, VDE, TUV, phù hợp với cả thị trường cao cấp.
3.5 Cung ứng nhanh – Hỗ trợ kỹ thuật tốt tại châu Á
Dịch vụ khách hàng và kỹ thuật hỗ trợ bằng tiếng Việt, tiếng Trung, tiếng Anh, đặc biệt tiện lợi tại Việt Nam.
Kho hàng lớn, mạng lưới đại lý rộng khắp tại châu Á giúp thời gian giao hàng nhanh, không bị phụ thuộc container như các hãng châu Âu.
3.6 Lắp đặt dễ dàng – Phụ kiện đa dạng
Hệ phụ kiện đi kèm phong phú: cầu nối, nắp chặn, thanh đánh số, giúp kỹ sư lắp tủ nhanh, gọn, dễ bảo trì.
Thiết kế modul gắn DIN rail dễ thay thế, mở rộng.
4. Ứng dụng thực tế
4.1 Tủ điện công nghiệp
Hỗ trợ đi dây phân tầng, đặc biệt với cầu đấu nhiều tầng (multi-level).
Dùng để kết nối và phân phối nguồn điện trong các tủ điều khiển.
Tạo các mối nối gọn gàng, dễ kiểm tra và bảo trì.

4.2 Hệ thống tự động hóa – PLC, SCADA
Giúp đảm bảo kết nối ổn định trong môi trường có rung lắc hoặc nhiệt độ thay đổi.
Cầu đấu dạng push-in hoặc lò xo thường được dùng để kết nối tín hiệu từ cảm biến, relay, PLC.
4.3 Máy móc công nghiệp & robot
Cầu đấu dạng rút cầu (pluggable) giúp tháo lắp nhanh khi bảo trì máy.
Dinkle dùng để kết nối dây nguồn, dây tín hiệu, relay điều khiển, motor…
4.4 Hệ thống điện mặt trời, năng lượng tái tạo
Loại cầu đấu chịu dòng lớn (DT-35, DT-70…) được dùng phổ biến.
Kết nối các chuỗi pin mặt trời, inverter, bộ chuyển nguồn, tủ combiner.
4.5 Hệ thống tòa nhà, hạ tầng thông minh
Đảm bảo đấu nối an toàn và dễ dàng kiểm tra định kỳ.
Cầu đấu dùng trong hệ thống điện chiếu sáng, thang máy, PCCC, hệ thống HVAC.
4.6 Hệ thống báo cháy, an ninh
Loại cầu đấu nhỏ dòng (DT-1.5, DT-2.5) rất phù hợp.
Dùng cho tín hiệu báo cháy, còi, cảm biến khói, camera, chuông báo động.
4.7 Viễn thông, điều khiển từ xa, IoT
Hỗ trợ kết nối module RS-485, Modbus, relay điều khiển, v.v.
Kết nối tín hiệu từ xa, nguồn cho thiết bị IoT, gateway.
4.8 Trạm biến áp, tủ đóng cắt, trạm trung thế
Hỗ trợ đấu nối relay bảo vệ, biến dòng CT, biến điện áp VT.
Cầu đấu Dinkle dòng lớn chịu nhiệt tốt dùng trong hộp đấu dây trạm.
5. Chứng chỉ và tiêu chuẩn
5.1 Các chứng chỉ và tiêu chuẩn phổ biến mà cầu đấu Dinkle và các sản phẩm khác của hãng đạt được:
– UL (Underwriters Laboratories – Mỹ)
- Mã chứng nhận: UL 1059 (Terminal Blocks)
- Đảm bảo an toàn điện theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- Kiểm tra về khả năng chịu dòng, nhiệt, điện áp, cháy nổ.
- Một số sản phẩm có cả mã CUL (Canada).
– CE (Conformité Européenne – Châu Âu)
- Tuân thủ các Chỉ thị của EU, như:
- Low Voltage Directive (LVD) – An toàn điện áp thấp
- EMC Directive – Khả năng chống nhiễu điện từ
- Cho phép lưu hành sản phẩm trên thị trường EU.
– RoHS (Restriction of Hazardous Substances)
- Tuân thủ quy định giới hạn 10 chất độc hại trong thiết bị điện – điện tử như:
- Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Cadmium (Cd),…
- Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
– IEC / EN / GB (Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế & quốc gia)
- IEC 60947-7-1: Terminal blocks for copper conductors
- IEC 60068: Kiểm tra môi trường như rung, sốc, độ ẩm
- GB: tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (do Dinkle có nhà máy tại TQ)
5.2. Thử nghiệm và đặc tính khác
Chống cháy: theo chuẩn UL94 V-0 (nhựa không dễ cháy lan)
Chịu điện áp cách điện (Insulation Voltage): Thường đạt 800V – 1000V
Chịu điện áp xung (Impulse voltage): Đến 4kV hoặc hơn
Chịu nhiệt độ: -40°C đến +105°C, một số loại đến 125°C
6. Cách lựa chọn loại cầu đấu phù hợp
Việc lựa chọn cầu đấu phù hợp rất quan trọng trong thiết kế và thi công tủ điện, nhằm đảm bảo an toàn, độ bền, và tính tiện lợi trong lắp đặt/bảo trì. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn chọn đúng loại cầu đấu cho hệ thống:
– Xác định thông số kỹ thuật yêu cầu
| Yếu tố | Cần xác định | Gợi ý |
|---|---|---|
| Dòng điện | Dòng định mức chạy qua cầu đấu | Chọn cầu đấu có dòng định mức ≥ 125% dòng thực |
| Điện áp hoạt động | AC hay DC, bao nhiêu Volt? | Đảm bảo điện áp định mức của cầu đấu ≥ điện áp sử dụng |
| Tiết diện dây | mm² của dây cần đấu | Ví dụ dây 2.5mm² thì chọn cầu đấu 2.5mm² hoặc lớn hơn |
| Số lượng dây cần đấu | 1 vào – 1 ra, hay nhiều dây? | Chọn loại cầu đôi, cầu ba nếu cần chia nguồn |
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ, độ ẩm, rung động? | Cần cầu đấu chịu nhiệt tốt, chống rung, chống ăn mòn |
– Chọn loại cầu đấu phù hợp theo ứng dụng
| Loại cầu đấu | Mô tả | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Cầu đấu bắt vít (screw type) | Phổ biến nhất, siết dây bằng vít | Dây lõi đồng tròn, công trình dân dụng & công nghiệp |
| Cầu đấu lò xo (spring type) | Dùng lò xo để giữ dây, không cần siết vít | Tự động hóa, rung động nhiều |
| Cầu đấu dạng push-in | Cắm dây trực tiếp vào, không cần dụng cụ | Tủ điện hiện đại, thi công nhanh |
| Cầu đấu có cầu chì (fuse terminal) | Bảo vệ mạch con, thay được cầu chì | Mạch điều khiển, bảo vệ thiết bị nhỏ |
| Cầu đấu relay, diode, LED | Có sẵn linh kiện điện tử bên trong | Điều khiển, tín hiệu, báo trạng thái |
| Cầu đấu nhiều tầng (multi-level) | Nhiều lớp trên 1 module | Tiết kiệm không gian trong tủ điện nhỏ |
| Cầu đấu tiếp địa (ground/PE) | Có màu xanh-vàng, nối mát vỏ tủ | Đảm bảo an toàn điện, tiêu chuẩn kỹ thuật |
7. Cách phân biệt mã hàng của cầu đấu Dinkle
– Cấu trúc chung của mã cầu đấu Dinkle
📌 Ví dụ: DK2.5N
| Thành phần mã | Ý nghĩa |
|---|---|
| DK | Dòng sản phẩm cầu đấu (thường là loại bắt vít DIN) |
| 2.5 | Tiết diện dây cho phép (mm²) |
| N | Phiên bản tiêu chuẩn (Normal) |
– Một số ký hiệu thông dụng trong mã Dinkle
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| DK | Cầu đấu DIN bắt vít (DIN rail Screw terminal block) |
| DKL | Loại dùng 2 tầng (Double-deck terminal) |
| DKE | Cầu đấu tiếp địa (Ground terminal – PE) |
| DKF | Cầu đấu có cầu chì (Fuse terminal block) |
| DKR | Cầu đấu có relay hoặc diode |
| DKP | Loại Push-in (cắm dây trực tiếp) |
| D | Diode |
| LED | Có đèn báo |
| F | Cầu chì (Fuse) |
| L | Multi-level (nhiều tầng) |
| S | Loại lò xo (Spring) |
| -B | Màu xanh (Blue) hoặc loại đặc biệt |
| -G | Màu xanh lá hoặc tiếp địa (Ground) |
– Một số ví dụ cụ thể
| Mã hàng | Ý nghĩa |
|---|---|
| DK2.5N | Cầu đấu DIN bắt vít, dùng cho dây 2.5mm² |
| DK5N | Dây lớn hơn (5mm²), cũng là loại bắt vít tiêu chuẩn |
| DK2.5S | Cầu đấu lò xo, cho dây 2.5mm² |
| DKE2.5N | Cầu đấu tiếp địa (màu xanh-vàng), 2.5mm² |
| DKF10N | Cầu đấu có cầu chì, dòng lớn 10mm² |
| DKL2.5N | Cầu đấu 2 tầng, dây 2.5mm² |
| DKR2.5N-D | Cầu đấu có diode bảo vệ |
| DK2.5N-LED | Cầu đấu có đèn LED báo nguồn |
| DKP2.5N | Cầu đấu push-in, 2.5mm² |
– Phụ kiện đi kèm cũng có mã riêng
| Mã phụ kiện | Tên gọi |
|---|---|
| ADK2.5N | Thanh chắn (end cover) |
| E/UK | Chân đế bắt ray DIN |
| FBS2-5 | Cầu nối (jumper 2 cực) |
| SNU2.5 | Nhãn đánh số cho DK2.5 |
8. Địa chỉ mua cầu đấu Dinkle uy tín tại Việt Nam
Quý khách có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Công ty cổ phần kỹ thuật DVTM TechX – địa chỉ uy tín hàng đầu chuyên cung cấp cầu đấu Dinkle chính hãng, cam kết đầy đủ chứng chỉ chất lượng, giá cả cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận tình cho mọi công trình điện – tự động hóa.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 07 Dương Thiệu Tước, Tân Quý, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 038.8825.913 – 0327.784.765
